Iod là gì? Iod (I) hóa trị mấy? Có rất nhiều bạn đã gửi thắc mắc về nguyên tố Iod trong bảng tuần hoàn hóa học. Bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguyên tố I-ốt này, những ứng dụng và tính chất của nó để tăng cường kiến thức của mình nhé!
Nội dung
Iod là gì?
Iod hay còn được gọi là Iodine là một nguyên tố hóa học với tên gọi bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “Iodes” có nghĩa là “Tím”. Iodine có ký hiệu hóa học là I và số hiệu nguyên tử là 53. Trên bảng tuần hoàn hóa học, Iodine thuộc nhóm VIIA và chu kỳ 5 với khối lượng nguyên tử là 126,9 đvC.
Iodine là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của nhiều loài sinh vật. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp và các ứng dụng hóa chất.
Iod (I) hóa trị mấy?
Iodine có cấu hình electron là 1s22s22p63s23p63d104s24p64d105s25p5. Với lớp ngoài cùng có 5 electron, Iodine thường có xu hướng nhận thêm 1 electron trong hợp chất, do đó Iodine (I) có số oxi hoá phổ biến nhất là -1. Tuy nhiên, có thể có các số oxi hoá khác như +1, +3, +5 và +7 trong một số hợp chất của nó.
I-ốt có mấy đồng vị?
Iodine có tổng cộng 37 đồng vị, trong đó:
- Chỉ có đồng vị I 127 là bền.
- Đồng vị I 131 là đồng vị phóng xạ và được sử dụng trong điều trị ung thư và các bệnh liên quan đến tuyến giáp.
- Đồng vị I 123 cũng là đồng vị phóng xạ, được sử dụng trong chụp ảnh tuyến giáp và đánh giá trị liệu cho bệnh Grave.
- Đồng vị I 129 có khả năng bắn phá hạt nhân X 129e bởi tia vũ trụ khi đi vào khí quyển Trái Đất.
Lịch sử phát hiện và nghiên cứu về nguyên tố Iod
Iodine được khám phá bởi Bernard Courtois vào năm 1811. Trong quá trình sản xuất Kali Nitrat từ rong biển, Courtois phát hiện ra một chất khí màu tím. Đó chính là Iodine. Tiếp đó, Charles Bernard Desormes và Nicolas Clément tiếp tục nghiên cứu về Iodine và công bố phát hiện này vào ngày 29 tháng 11 năm 1813. Cuối cùng, Humphry Davy và Joseph Louis Gay-Lussac đồng ý rằng Courtois là người đầu tiên phát hiện ra Iodine.
Trạng thái tự nhiên của Iod (I)
Iodine tồn tại rất ít trong tự nhiên và thường được tìm thấy trong nước biển dưới dạng các muối Sodium và Potassium. Ngoài ra, Iodine cũng có thể được tìm thấy trong rong biển và trong tuyến giáp của con người.
Các tính chất vật lý của I-ốt
Iodine là một nguyên tố hóa học có trạng thái rắn. Nó có màu tím đen khi ở dạng rắn và có khả năng chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng ở nhiệt độ khoảng 113,7°C. Iodine ít hòa tan trong nước, nhưng tan nhiều trong các dung môi hữu cơ như benzene, xăng và rượu.
Các tính chất hóa học của Iod (I)
Iodine có tính oxi hóa mạnh và có thể phản ứng với các kim loại, khí hydrogen và có tính khử. Nó cũng có khả năng thay thế Chlorine và Bromine trong một số phản ứng hóa học. Hợp chất Iodine được sử dụng trong các ứng dụng hóa hữu cơ, y khoa và công nghệ đèn.
Cách điều chế I-ốt
Iodine có thể được điều chế từ nguyên liệu rong biển hoặc bằng cách tác dụng giữa KI và Copper sulfate. Có nhiều phương pháp khác nhau để tách Iodine ra khỏi các hợp chất khác, và tảo bẹ cũng là một nguồn tự nhiên của Iodine.
Các ứng dụng của Iod (I) hiện nay
Iodine có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Nó được sử dụng trong dinh dưỡng, tạo ra hormone tuyến giáp, khử trùng, công nghệ đèn, y khoa hạt nhân và nhiều ứng dụng khác.
Một số cảnh báo khi sử dụng Iod
Khi sử dụng Iodine, cần lưu ý về các cảnh báo như tránh tiếp xúc trực tiếp với da, rửa mắt khi tiếp xúc với hơi Iodine và tuân thủ quy định an toàn khi làm việc với Iodine.
Với bài viết này, hy vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về nguyên tố Iod, tính chất và ứng dụng của nó. Hãy tìm hiểu thêm những kiến thức thú vị trong bảng tuần hoàn hóa học và theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều thông tin hữu ích hơn!