Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một khái niệm quan trọng không thể thiếu trong lĩnh vực tài chính – “Lãi Suất”. Đây là một khái niệm không chỉ đơn thuần là số liệu về tài chính mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống cá nhân, tạo nên sự thay đổi về tài chính trong mỗi chúng ta.
Nội dung
1. Lãi suất là gì? Lãi và lãi suất có gì khác nhau?
Lãi suất là mức tỷ lệ mà người vay tiền phải trả để sử dụng một đơn vị vốn vay trong một khoảng thời gian xác định. Đây là một loại giá cả đặc biệt được xác định dựa trên giá trị sử dụng. Người đi vay có thể là cá nhân hoặc pháp nhân như doanh nghiệp, tổ chức và ngân hàng.
Lãi suất được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm và đồng thời cũng được xem là tỷ lệ sinh lời mà người chủ sở hữu nhận được từ khoản vốn cho vay. Hoạt động gửi tiền vào ngân hàng cũng là một hình thức người gửi tiền cho các ngân hàng vay tiền, sử dụng vốn của mình. Lãi suất là số tuyệt đối thể hiện phần giá trị lớn hơn, thu được từ việc cho vay hoặc đầu tư so với số vốn gốc ban đầu.
Ví dụ: Khách hàng gửi 100 triệu đồng vào tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng Quốc Tế Việt Nam (VIB) với kỳ hạn 12 tháng và lãi suất 8,2% mỗi năm. Sau khi kỳ hạn gửi kết thúc, khách hàng sẽ nhận được thêm số tiền lãi bằng 8,2% của số tiền đã gửi, tức là 8.200.000 đồng.
2. Một số loại lãi suất phổ biến hiện nay
Lãi suất được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại:
2.1. Căn cứ vào giá trị thực của tiền lãi thu được
-
Lãi suất danh nghĩa: là loại lãi suất được sử dụng để biểu thị sự gia tăng của tiền sau một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm. Tuy nhiên, số tiền này được tính dựa trên giá trị lý thuyết mà chưa tính đến tác động của lạm phát. Lãi suất danh nghĩa thường được ghi rõ trong hợp đồng hoặc các giao dịch tài chính.
-
Lãi suất thực: là loại lãi suất đã tính toán đến tác động của lạm phát. Lãi suất thực chính là kết quả hiệu số giữa lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát dự kiến. Lãi suất thực không được thể hiện trong hợp đồng hay các giao dịch tài chính, nhưng lại là chỉ số quan trọng được người cho vay hay các nhà đầu tư quan tâm khi đưa ra các quyết định tài chính.
2.2. Căn cứ vào tính chất của khoản tiền vay
Theo căn cứ này, lãi suất sẽ được chia thành 6 loại:
-
Lãi suất tiền gửi ngân hàng: là lãi suất mà các ngân hàng trả cho các khoản tiền gửi của bạn khi bạn gửi tiền vào ngân hàng.
-
Lãi suất cho vay (hay lãi suất tín dụng ngân hàng): là lãi suất mà bạn (người đi vay) phải trả cho ngân hàng khi ký hợp đồng vay tiền.
-
Lãi suất cơ sở (hay lãi suất cơ bản): là lãi suất do Ngân hàng Nhà nước công bố và chỉ áp dụng với đồng nội tệ. Lãi suất này dùng để tham chiếu và xác định lãi suất kinh doanh của các ngân hàng và tổ chức tín dụng.
-
Lãi suất liên ngân hàng: là lãi suất mà các ngân hàng áp dụng để cho vay và nhận vay từ nhau thông qua thị trường liên ngân hàng.
-
Lãi suất chiết khấu: là mức lãi suất mà Ngân hàng Trung Ương áp dụng cho các khoản vay của các ngân hàng thương mại, nhằm đáp ứng nhu cầu dòng tiền ngắn hạn hay các tình huống bất thường.
-
Lãi suất tái chiết khấu: là mức lãi suất do Ngân hàng Nhà nước quy định, được áp dụng lên số tiền ghi trên các giấy tờ có giá trị trước khi đến hạn thanh toán.
2.3. Căn cứ vào tính chất linh hoạt của lãi suất
-
Lãi suất cố định: là mức lãi suất mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính đồng ý với khách hàng và duy trì không thay đổi trong suốt thời gian vay. Lãi suất cố định không bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường, người đi vay có thể xác định trước được tiền lãi phải trả trong suốt thời gian vay.
-
Lãi suất thả nổi: là lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ, biến động theo thị trường.
2.4. Căn cứ vào loại tiền cho vay
-
Lãi suất nội tệ: là lãi suất áp dụng cho các khoản cho vay và đi vay bằng đồng nội tệ.
-
Lãi suất ngoại tệ: là lãi suất áp dụng cho các khoản cho vay và đi vay bằng ngoại tệ.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất
3.1. Mức cung cầu tiền tệ trên thị trường
Lãi suất là mức giá mà bạn phải trả để sử dụng vốn. Bất kỳ sự biến đổi nào trong cung hoặc cầu tiền tệ mà không diễn ra với cùng một tỷ lệ sẽ ảnh hưởng đến mức lãi suất trên thị trường. Mức cung cầu tiền tệ trên thị trường đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng lớn đến biến đổi của lãi suất tín dụng.
3.2. Lạm phát kỳ vọng
Khi lạm phát dự đoán tăng cao trong một thời kỳ, những tổ chức, cá nhân sẽ có xu hướng trú ẩn vào các tài sản an toàn như vàng, ngoại tệ mạnh thay vì gửi tiền vào hệ thống tài chính vì lo sợ đồng tiền bị mất giá. Điều này làm giảm nguồn cung vốn và tạo áp lực tăng lên với lãi suất.
3.3. Tính ổn định của nền kinh tế và chính trị
Khi nền kinh tế ổn định và phát triển, tài sản vật chất trong xã hội gia tăng và cuộc sống của người dân trở nên ổn định hơn. Của cải dư thừa nên người dân có thể lựa chọn gửi tiền tiết kiệm để nhận lãi suất hoặc đầu tư. Điều này dẫn đến sự gia tăng cung tiền và từ đó lãi suất có xu hướng giảm. Trong khi đó, khi nền kinh tế phát triển ổn định, các doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn để đầu tư kinh doanh và tạo ra lợi nhuận, cầu tiền tệ tăng lên và lãi suất cũng có xu hướng tăng theo. Sự ổn định của chính trị cũng rất quan trọng, nếu nền chính trị bất ổn, tâm lý người dân cũng sẽ bất an, gây biến động về lãi suất.
3.4. Chính sách của nhà nước
Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển theo định hướng kinh tế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước. Vì vậy, trong từng thời kỳ, tùy theo tình hình thực tế, Nhà nước sẽ có những chính sách nhất định để điều tiết nền kinh tế, từ đó tác động đến lãi suất. Hai công cụ được Nhà nước sử dụng gồm chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.
4. Vai trò và ý nghĩa của lãi suất
Lãi suất có vai trò và ý nghĩa rất lớn đối với sự phát triển ổn định của nền kinh tế. Lãi suất hợp lý sẽ là đòn bẩy thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa và ngược lại.
Đối với người đi vay, lãi suất chính là chi phí sẽ làm giảm lợi nhuận của họ. Ngược lại, đối với người cho vay, lãi suất chính là thu nhập. Vì vậy, lãi suất là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của các chủ thể kinh tế. Đảm bảo mức lãi suất cân bằng để người cho vay sẵn sàng cung ứng vốn và người đi vay sẵn sàng vay để sản xuất kinh doanh là một kết quả mà mọi nền kinh tế luôn hướng đến.
Chính vì vai trò và ý nghĩa quan trọng của mình, lãi suất là một trong những biến số được các chủ thể trong nền kinh tế theo dõi chặt chẽ nhất và diễn biến của nó được đưa tin hầu như hàng ngày trên các phương tiện truyền thông.
5. Gửi tiết kiệm với ưu đãi hấp dẫn tại MyVIB
Trong nền kinh tế, người gửi tiền tiết kiệm luôn mong muốn hưởng mức lãi suất cao. Các ngân hàng/tổ chức tín dụng cũng muốn thu hút nguồn vốn phục vụ cho hoạt động của mình. VIB với ứng dụng mobile banking MyVIB không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng mở tài khoản tiết kiệm trực tuyến mọi lúc mọi nơi, mà còn thường xuyên cập nhật mức lãi suất tiết kiệm hấp dẫn. Chương trình khuyến mãi cũng được triển khai thường xuyên để thu hút khách hàng. Bạn hãy tham gia ngay để khám phá ngay nhé.
Hy vọng thông qua bài viết trên, bạn đã hiểu thêm về “lãi suất là gì” và các thông tin khác liên quan đến lãi suất. Hãy luôn cập nhật thông tin để có quyết định tài chính thông minh và hiệu quả.