Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá về một thì quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh – thì tương lai gần (be going to). Đối với nhiều người học, việc sử dụng thì này một cách chính xác vẫn là một thách thức. Vì vậy, trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu chi tiết về cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì tương lai gần. Đặc biệt, mình cũng sẽ có những bài tập vận dụng để bạn có thể rèn kỹ năng của mình.
Nội dung
Khái niệm Thì Tương Lai Gần – Be going to
Thì tương lai gần (Be going to) được sử dụng để diễn tả những hành động đã được lên kế hoạch và tính toán từ trước trong tương lai gần. Đặc điểm của thì này là những kế hoạch và dự định đều có mục đích và lý do cụ thể. Thì tương lai gần thường được người bản xứ sử dụng nhiều trong cuộc sống đời thường và mang tính thân mật gần gũi.
Cấu Trúc Thì Tương Lai Gần
2.1. Câu Khẳng Định
Cấu trúc thể khẳng định của thì tương lai gần: S + be going to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- She is going to travel to Japan with her boyfriend tomorrow. (Ngày mai cô ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản cùng bạn trai.)
- I’m going to take the IELTS exam next month. (Tôi sẽ tham gia kỳ thi IELTS vào tháng tới.)
- My husband is going to go on a business trip after the Tet holiday. (Chồng tôi sẽ đi công tác sau Tết.)
2.2. Câu Phủ Định
Cấu trúc thể phủ định của thì tương lai gần: S + be + not + going to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I’m not going to come home this weekend because of the IELTS exam. (Cuối tuần này tôi sẽ không về nhà vì kỳ thi IELTS.)
- He’s not going to go to the gym tomorrow because of his sickness. (Ngày mai anh ấy sẽ không đến phòng tập thể hình vì bị ốm.)
- We’re not going to hang out with each other because he has a lot of deadlines this weekend. (Chúng tôi sẽ không đi chơi với nhau vì cuối tuần này anh ấy có rất nhiều deadline.)
2.3. Câu Nghi Vấn
Câu Hỏi Yes/No:
Cấu trúc: Be + S+ going to + V (nguyên thể)?
Câu trả lời: Yes, S + be./ No, S + be not.
Ví dụ:
- Are we going to have dinner after work tonight? (Tối nay chúng ta sẽ ăn tối sau giờ làm việc chứ?)
- Is he going to buy a new house in the city center? (Anh ấy định mua một căn nhà mới ở trung tâm thành phố phải không?)
- Is she going to go for a picnic with her friends? (Cô ấy có định đi dã ngoại với bạn bè không?)
Câu Hỏi WH:
Cấu trúc: Wh_word + be + S + going to + V (nguyên thể)?
Câu trả lời: S + be going to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- When is she going to come home? (Khi nào cô ấy sẽ về nhà?)
- What is your sister going to do tomorrow? (Ngày mai em gái bạn sẽ làm gì?)
Các Cách Dùng Thì Tương Lai Gần
Dưới đây là 3 cách sử dụng phổ biến nhất của thì tương lai gần trong tiếng Anh:
- Diễn tả một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch hoặc dự định mà ta đã lên từ trước.
Ví dụ:
-
We are going to visit our company’s new branch next week. (Chúng tôi sẽ đến thăm chi nhánh mới của công ty chúng tôi vào tuần tới.)
-
They’re going to honeymoon in Phu Quoc Island next month. (Họ sẽ đi hưởng tuần trăng mật ở đảo Phú Quốc vào tháng tới.)
-
Dự đoán một sự việc, hiện tượng sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát và dấu hiệu của hiện tại.
Ví dụ:
-
Look at the sky! It’s going to rain very soon. (Nhìn lên trời đi! Trời sắp mưa rồi!)
-
The sky is clear, I think the weather is going to be nice this morning. (Bầu trời trong xanh, tôi nghĩ thời tiết sáng nay sẽ đẹp.)
-
Dùng để kể về một dự định có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được. Trong trường hợp này, “to be” sẽ được chia ở dạng quá khứ.
Ví dụ:
- My family was going to go for a picnic last weekend, but there were some problems. (Gia đình tôi định đi dã ngoại vào cuối tuần trước, nhưng có một số vấn đề.)
- We were going to Nha Trang last summer, but then we decided to go to Da Lat. (Chúng tôi định đi Nha Trang vào mùa hè năm ngoái nhưng sau đó chúng tôi quyết định đi Đà Lạt.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần
Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần không chỉ bao gồm các trạng từ chỉ thời gian giống như thì tương lai đơn mà còn bổ sung thêm các căn cứ và dẫn chứng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:
- In + thời gian: ví dụ “in 2 minutes” – “trong 2 phút nữa”.
- Tomorrow: “ngày mai” là một dạng biểu hiện rõ ràng của thì tương lai gần.
- Next day: “ngày hôm tới” cũng là một cách diễn đạt thời gian trong tương lai gần.
- Next week/next month/next year: Các biểu hiện như “tuần tới”, “tháng tới”, “năm tới” là những dấu hiệu cụ thể cho thì tương lai gần.
Bài Tập Vận Dụng
Đề bài: Chia động từ trong ngoặc sao cho tạo thành một câu đúng
- Minh (turn) __ 22 next July. (be)
- Where are you at? I (be)_____ there in no time!
- It’s freezing outside. I (bring) ____ my jacket!
- Are you going to the shopping malls? I (give/you/a lift) ____.
- My parents (visit) _____ my brother next Sunday.
- I ___ (take) some photos this weekend.
- They ___ (order) some hamburgers and fried potatoes for lunch.
- We ___ (not play) badminton tomorrow.
- Brad ___ (get) a summer job.
- ___ (you / phone) me tonight?
- Annie ___ (not buy) a new dress for the Year End Party.
- ___ (John/start) university next month?
- I ___ (study) tonight.
- She _____ (come) to her grandmother’s house in the countryside at the weekend.
- We ____ (go) camping next week.
- I __ (have) my hair cut this afternoon because it’s too long.
- She _____ (buy) a new house next week because she has had enough money.
- Our grandparents _____ (visit) our house this weekend. They have just informed us.
- My father ___ (play) tennis in 15 minutes because he has just worn sports clothes.
- My mother __ (go) out because she is making up her face thoroughly.
Lời kết:
Bài viết trên đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng về khái niệm, cấu trúc, cách dùng và cách nhận biết của thì tương lai gần (be going to). Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh của mình.
Nếu bạn đang có ý định thi IELTS, fptskillking.edu.vn là địa chỉ đáng tin cậy để bạn tham khảo và nâng cao kỹ năng của mình. Đừng ngại thử sức với bài test đánh giá trình độ miễn phí ngay hôm nay!