Bạn có thường nghe từ “Determine” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng đã hiểu đúng ý nghĩa của nó chưa? Hãy cùng khám phá cách sử dụng và cấu trúc của từ này trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây!
Nội dung
1. “Determine” Có Nghĩa Là Gì?
-
“Determine” là một từ vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ.
-
Khi đóng vai trò là ngoại đồng từ, “Determine” có nghĩa là xác định, định rõ.
-
Khi là nội động từ, “Determine” có nghĩa là quyết định, kiên quyết.
-
2. Các Dạng Cấu Trúc và Cách Dùng “Determine” Trong Tiếng Anh
-
“Determine” trong tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào cấu trúc của mỗi câu và cách người dùng muốn diễn đạt. Dưới đây là một số dạng cấu trúc thường gặp khi sử dụng “Determine”:
-
Cấu trúc “Determine” + on (doing) dùng trong ngữ cảnh quyết định, quyết tâm, chắc chắn làm một việc gì đó:
Determine + on (doing) + something
Ví dụ:
- Jack determined on learning the best.
(Jack quyết tâm học tốt nhất.)
- Jack determined on learning the best.
-
Cấu trúc “Determine” + to do dùng khi muốn thúc đẩy hoặc yêu cầu người khác làm một việc:
Determine + to do + something
Ví dụ:
- He determined to be the best.
(Anh ấy quyết tâm trở thành người giỏi nhất.)
- He determined to be the best.
-
Cấu trúc “Determine” + that được sử dụng để tìm ra sự thật về một điều gì đó:
Determine + that + something
Ví dụ:
- I was determined that he had fallen off the accident.
(Tôi xác định rằng anh ấy đã ngã xuống vì tai nạn.)
- I was determined that he had fallen off the accident.
-
Cấu trúc “Determine” + who/what/how/whether/which được sử dụng để kiểm soát hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến một điều gì đó, hay để tìm ra sự thật:
Determine + who/what/how/whether/which + something
Ví dụ:
- The aim of the meet was to determine what had caused the problem for the system.
(Mục đích của cuộc họp là để xác định điều gì đã gây ra sự cố cho hệ thống.)
- The aim of the meet was to determine what had caused the problem for the system.
-
3. Một Số Ví Dụ Về “Determine”
-
They are determined to sing in front of the crowd.
(Họ quyết tâm hát trước đám đông.) -
We determined on eating healthy.
(Chúng tôi quyết tâm ăn uống lành mạnh.) -
She determined to learn hard.
(Cô ấy quyết tâm học hành chăm chỉ.) -
His teacher determined that the tests were shuffled.
(Giáo viên của anh ấy đã xác định rằng các bài kiểm tra đã bị xáo trộn.) -
The stores will determine which products to sell by next week.
(Các cửa hàng sẽ xác định sản phẩm nào được bán vào tuần tới.)
4. Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Determine”
-
Determine a fate: Định đoạt số phận.
-
Determine good results: Quyết định kết quả tốt đẹp.
-
Determine the meaning of words: Xác định nghĩa của từ.
-
Determinable: Có thể xác định.
-
Determinancy: Tính xác định.
-
Determinate: Đã quyết định.
-
Determine by oneself: Tự mình xác định.
-
Determine the amount of: Xác định số lượng.
-
Determine weights: Xác định trọng lượng.
-
Determination: Quyết tâm.
Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về “Determine”, các dạng cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh cũng như trong cuộc sống hằng ngày. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!
Source: fptskillking.edu.vn