Nguyên tố brom (Br) là một chất lỏng bốc khói màu nâu đỏ ở nhiệt độ phòng. Nó có tính chất tương tự như các chất khí brom. Brom là trung gian giữa clo và iod trong bảng tuần hoàn. Trái Đất hiếm có brom, nhưng nó được tìm thấy trong các đại dương với nồng độ khá lớn. Vậy Br hóa trị mấy? Nguyên tử khối của Brom là bao nhiêu?
Nội dung
Br Hóa Trị Mấy? Nguyên Tử Khối Của Brom Là Bao Nhiêu?
- Nguyên tử khối của Brom: 79,91 g/mol (thường được làm tròn thành 80 g/mol).
- Brom (Br) có hóa trị bằng I.
Vị Trí Và Cấu Tạo Của Nguyên Tử Brom
- Ký hiệu hóa học: Br.
- Số đơn vị điện tích hạt nhân: Z = 35.
- Độ âm điện: 2,96.
- Số oxi hóa: -1, 0, +1, +3, +5, +7.
- Cấu hình: [Ar] 3d104s24p5.
- Vị trí: ô số 35, chu kỳ 4, nhóm VIIA.
- Bán kính nguyên tử (nm): 1,14.
- Cấu hình e lớp ngoài cùng là ns2np5.
Ở trạng thái cơ bản, Brom chỉ thiếu 1 electron để đạt cấu hình e bền vững của khí hiếm. Do đó, nó có khả năng nhận 1 electron để tạo thành ion bromua (Br-) hoặc tạo liên kết hóa trị với nguyên tử brom khác để tạo thành phân tử Br2.
- Đơn chất brom tồn tại ở dạng phân tử, với 2 nguyên tử brom kết hợp bằng liên kết hóa trị để tạo thành Br2.
- Trong các hợp chất, brom có các số oxi hóa là -1, 0, +1, +3, +5, +7.
Lịch Sử Tìm Ra Nguyên Tố Brom
Nguyên tố brom được hai nhà hóa học Antoine Balard và Carl Jacob Löwig phát hiện độc lập với nhau vào năm 1825 và 1826. Antoine Balard tìm thấy các muối bromua trong tro của tảo biển từ các đầm lầy nước mặn ở Montpellier năm 1826. Tảo biển được sử dụng để sản xuất iốt, nhưng cũng chứa brom. Balard đã chưng cất brom từ dung dịch tro tảo biển được bão hòa bằng clo.
Điều Chế Brom
Nguồn chính để điều chế brom là nước biển. Sau khi lấy muối ăn (NaCl) ra khỏi nước biển, phần còn lại chứa nhiều muối bromua của kali và natri. Sau đó, ta sục khí clo qua dung dịch để có phản ứng hóa học như sau:
Cl2 + NaBr → 2NaCl + Br2
*Lưu ý:
- AgBr cũng kém bền khi gặp ánh sáng, giống như AgCl.
- 2AgBr → 2Ag + Br2.
Tính Chất Của Brom
Tính Chất Vật Lí:
- Trạng thái: chất lỏng, màu đỏ nâu dễ bay hơi. Hơi brom rất độc và có mùi xốc khó chịu. Tiếp xúc với da có thể gây bỏng và khó chữa.
- Brom phân hủy ở nhiệt độ 600oC.
- Tính tan: tan trong nước (tạo nước brom) và tan nhiều trong các dung môi hữu cơ như benzene, cacbon đisunfua, cacbon tetraclorua, ete và rượu. Ta có thể sử dụng xăng hoặc benzene để chiết brom ra khỏi dung dịch nước.
- Nhiệt độ nóng chảy: -7,3oC và nhiệt độ sôi: 58,2oC.
Tính Chất Hóa Học:
- Brom có tính chất oxi hóa mạnh, yếu hơn F2 và Cl2.
- Oxi hóa kim loại (phản ứng tỏa nhiệt):
- Br2 + kim loại → muối bromua.
- Ví dụ: 3Br2 + 2Al → 2AlBr3 (nhôm bromua).
2Na + Br2 → 2NaBr (natri bromua).
- Oxi hóa H2 (điều kiện: nhiệt độ cao, phản ứng 1 chiều):
- Dạng khí: hiđro bromua.
- Dạng dung dịch: axit bromhiđric (axit mạnh, mạnh hơn axit HCl).
- Tác dụng chậm với nước, tạo axit bromhiđric HBr và axit hipobromơ HBrO:
- Br2 + H2O ⇌ HBr + HBrO.
- Trong phản ứng này, brom vừa thể hiện tính khử, vừa thể hiện tính oxi hóa.
- Oxi hóa ion I- thành I2:
- Br2 + 2NaI → 2NaBr + I2.
- Tác dụng với chất oxi hóa mạnh (như nước clo):
- Br2 + 5Cl2 + 6 H2O → 2HBrO3 + 10HCl.
Ứng Dụng Của Brom
- Brom được sử dụng trong việc chế tạo một số dược phẩm, phẩm nhuộm, và cũng được dùng để chế tạo AgBr (bromua bạc) – chất nhạy với ánh sáng để tráng lên phim ảnh.
Hãy tìm hiểu thêm về các kiến thức hóa trị khác trên trang web fptskillking.edu.vn.
OH hóa trị mấy? Nguyên tử khối của M trong hidroxit M(OH)3
Hóa trị Bari (Ba) là mấy? Nguyên tử khối của Ba
SO3 hóa trị mấy? Công thức cấu tạo và tính chất hóa học của SO3
Clo (Cl) hóa trị mấy? Nguyên tử khối của Cl