Isopren là chất gì? Công thức phân tử của Isopren là gì? Những câu hỏi này sẽ được giải đáp trong bài viết này. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về công thức phân tử của Isopren và những tính chất hóa học đặc biệt của nó. Đồng thời, một số câu hỏi về ứng dụng của Isopren cũng sẽ được trả lời.
Nội dung
Công thức phân tử của Isopren
Isopren là một loại hiđrocacbon không no, mạch hở, với hai liên kết đôi trong phân tử. Được phân loại là ankađien liên hợp, với hai liên kết đôi cách nhau bởi một liên kết đơn.
Công thức phân tử của Isopren là C5H8 và có công thức cấu tạo thu gọn là CH2=C(CH3)-CH=CH2. Trong danh pháp quốc tế, Isopren còn được gọi là 2-Metybuta-1,3-dien.
Tính chất hóa học của Isopren
1. Phản ứng cộng hiđro
Phản ứng cộng hiđro của Isopren diễn ra như sau:
CH2=C(CH3)-CH=CH2 + 2H2 → CH3-CH(CH3)-CH2-CH3
2. Phản ứng cộng halogen và hiđro halogenua
Isopren cũng có thể tham gia vào phản ứng cộng halogen và hiđro halogenua.
3. Phản ứng trùng hợp
Khi có mặt chất xúc tác, Isopren có thể tham gia vào phản ứng trùng hợp, tạo thành các polime có mỗi mắt xích chứa một liên kết đôi ở giữa. Poliisopren này có tính đàn hồi cao và được sử dụng để điều chế cao su tổng hợp, có tính chất tương tự với cao su thiên nhiên.
4. Phản ứng đốt cháy
Khi được đốt cháy, Isopren phản ứng với oxy để tạo ra các sản phẩm CO2 và H2O.
C5H8 + 7O2 → 5CO2 + 4H2O
Câu hỏi vận dụng liên quan
-
Công thức của cao su Isopren là gì?
- A. (-CH2-CH=CH-CH2-)n.
- B. (-CH2-C(CH3)=CH-CH2-)n.
- C. (-CH2-CH=CH-CH2-CH(C6H5)-CH2-)n.
- D. (-CH2-CH=CH-CH2-CH(CN)-CH2)n.
-
Công thức phân tử của Isopren là gì?
- A. C5H10.
- B. C5H8.
- C. C4H8.
- D. C4H6.
-
Khi Isopren phản ứng với dung dịch Br2 theo tỉ lệ mol 1:1, tối đa có bao nhiêu sản phẩm tạo ra?
- A. 4.
- B. 1.
- C. 3.
- D. 2.
-
Tiến hành thí nghiệm cho Isopren phản ứng với dung dịch HBr theo tỉ lệ mol 1:1. Sau phản ứng, số lượng sản phẩm tạo ra tối đa là bao nhiêu (không xét đồng phân hình học)?
- A. 8.
- B. 7.
- C. 6.
- D. 5.
-
Dẫn từ từ 4,2 gam hỗn hợp A gồm but-1-en và but-2-en lội chậm qua bình đựng dung dịch Br2. Khi kết thúc phản ứng, có m gam brom phản ứng. Giá trị của m là bao nhiêu?
- A. 12 gam.
- B. 24 gam.
- C. 36 gam.
- D. 48 gam.
-
Phát biểu nào sau đây là không đúng?
- A. Tinh bột và xenlulozơ đều là polisaccarit (C6H10O5)n, nhưng xenlulozơ có thể kéo sợi, còn tinh bột không.
- B. Len, tơ tằm và tơ nilon kém bền với nhiệt và không bị thuỷ phân trong môi trường axit hoặc kiềm.
- C. Có thể phân biệt tơ nhân tạo và tơ tự nhiên bằng cách đốt chúng, nơi tơ tự nhiên sẽ có mùi khét.
- D. Đa số các polime không bay hơi do có khối lượng phân tử lớn và lực liên kết phân tử mạnh.
Hi vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu thêm về công thức phân tử của Isopren và các tính chất hóa học đặc biệt của nó. Cùng sử dụng kiến thức này để áp dụng vào các dạng câu hỏi và nâng cao kết quả học tập của mình.
Để tìm hiểu thêm, hãy tham khảo website fptskillking.edu.vn và các tài liệu liên quan mà chúng tôi cung cấp.