Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về giá trị của 1000 Tệ (CNY) so với tiền Việt Nam vào năm 2022. Bạn muốn biết giá Nhân Dân Tệ hiện tại so với hôm qua, hôm kia? Hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật tỷ giá CNY.
Nội dung
1. 1000 Tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Việc quy đổi và tính giá trị của đồng Tệ Trung Quốc là một vấn đề được nhiều người quan tâm. Ngày nay, với sự phát triển của các trang web mua sắm nội địa Trung Hoa, nhu cầu giao thương, mua sắm xuyên quốc gia ngày càng lớn.
Tỷ giá đồng Nhân Dân Tệ (CNY) sẽ thay đổi liên tục theo ngày. Do đó, cập nhật tỷ giá hối đoái thường xuyên sẽ giúp bạn quy đổi ngoại tệ một cách chính xác và tìm được nơi giao dịch có lợi nhất.
Vậy 1000 Nhân Dân Tệ sẽ có giá trị bằng bao nhiêu đồng Việt Nam hôm nay? Hãy cập nhật tỷ giá Nhân Dân Tệ của Trung Quốc mới nhất để biết chi tiết.
- Hình thức: | 1000 CNY = ? VND
- Mua tiền mặt: | 1000 ¥ = 3,445,430 đ
- Mua chuyển khoản: | 1000 ¥ = 3,480,230 đ
- Bán: | 1000 ¥ = 3,592,410 đ
Việc chuyển đổi tiền Trung Quốc sang Việt Nam sẽ phụ thuộc vào tỷ giá CNY/VND. Tỷ giá này sẽ được điều chỉnh liên tục bởi Ngân hàng Nhà nước và cung cầu trên thị trường. Do đó, hãy thường xuyên cập nhật tỷ giá giữa hai đồng tiền này.
Thường xuyên cập nhật tỷ giá tại TOPI để quy đổi giá trị chính xác. Thông thường, khi niêm yết tỷ giá sẽ có tỷ giá bán ra và tỷ giá mua vào, tùy thuộc vào hình thức giao dịch tiền mặt hoặc chuyển khoản. Khi bạn muốn chuyển đổi từ Nhân Dân Tệ sang đồng Việt, hãy sử dụng tỷ giá mua vào để quy đổi.
Dưới đây là tỷ giá CNY/VND tại một số ngân hàng:
Tên ngân hàng | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) |
---|---|---|
Vietcombank | 3.445,43 | 3.480,23 |
Techcombank | 3.320,00 | 3.710,00 |
BIDV | – | 3.458,00 |
Vietinbank | – | 3.473,00 |
… | … | … |
2. Lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ năm 2023
Hãy kiểm tra lịch sử tỷ giá giao dịch giữa đồng Tệ Trung Quốc và đồng Việt Nam trong năm 2023. Dưới đây là bảng tóm tắt lịch sử tỷ giá giao dịch trong 180 ngày từ ngày 24/04/2023 đến 20/10/2023:
- Cao nhất: 3.407,03 VND (24/04/2023)
- Trung bình: 3.319,96 VND
- Thấp nhất: 3.249,02 VND (28/06/2023)
Trong năm 2023, tỷ giá CNY/VND giảm 2,11%, có nghĩa là giá trị của Nhân Dân Tệ đã giảm so với đồng Việt Nam.
3. Lịch sử tỷ giá CNY/VND năm 2022
Chúng ta hãy xem lại lịch sử tỷ giá giao dịch giữa CNY/VND trong năm 2022. Dưới đây là bảng tóm tắt lịch sử tỷ giá giao dịch trong năm 2022:
- Cao nhất: 3.616,14 VND (08/03/2022)
- Trung bình: 3.480,50 VND
- Thấp nhất: 3.296,84 VND (28/09/2022)
Trong năm 2022, tỷ giá CNY/VND giảm 4,69%. Điều này cho thấy giá trị của Nhân Dân Tệ đã giảm so với đồng Việt Nam.
4. Lịch sử tỷ giá CNY/VND năm 2021
Sau đây là biểu đồ tỷ giá giao dịch giữa CNY/VND trong năm 2021. Hãy tìm hiểu về lịch sử tỷ giá trong năm 2021:
- Cao nhất: 3.623,73 VND (07/12/2021)
- Trung bình: 3.555,86 VND
- Thấp nhất: 3.489,00 VND (05/04/2021)
Trong năm 2021, tỷ giá CNY/VND tăng 0,26%. Điều này có nghĩa là giá trị của Nhân Dân Tệ Trung Quốc tăng so với đồng Việt Nam.
5. Biểu đồ tỷ giá Nhân Dân Tệ năm 2020
Tiếp theo, hãy xem biểu đồ tỷ giá Nhân Dân Tệ trong năm 2020. Dưới đây là bảng tóm tắt lịch sử tỷ giá giao dịch trong năm 2020:
- Cao nhất: 3.554,61 VND (04/12/2020)
- Trung bình: 3.356,79 VND
- Thấp nhất: 3.233,99 VND (04/06/2020)
Trong năm 2020, tỷ giá CNY/VND tăng 6,60%. Điều này có nghĩa là giá trị của Nhân Dân Tệ Trung Quốc tăng so với đồng Việt Nam.
6. Cách đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt nhanh chóng
Hiện nay, nhu cầu đổi tiền Trung Quốc rất lớn do sự phát triển của giao thương giữa hai quốc gia. Ngoài ra, hoạt động du lịch, du học và lao động tại Trung Quốc cũng ngày càng gia tăng. Vì vậy, việc nắm rõ tỷ giá và cách quy đổi giá trị tiền Tệ là rất quan trọng.
Để đổi tiền an toàn nhất, bạn nên sử dụng các ngân hàng thương mại. Tỷ giá ngoại tệ luôn thay đổi hàng ngày, hàng giờ. Do đó, hãy theo dõi tỷ giá tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank để biết chính xác mức tỷ giá tại thời điểm giao dịch.
Khi theo dõi tỷ giá, hãy phân biệt sự khác nhau giữa tỷ giá bán và tỷ giá mua. Tỷ giá mua là số tiền Việt Nam bạn phải bỏ ra để mua 1 đồng Nhân Dân Tệ. Tỷ giá bán là số tiền Việt Nam bạn sẽ nhận được khi bán 1 đồng Nhân Dân Tệ. Ngoài ra, hình thức giao dịch cũng sẽ quyết định tỷ giá.
Để tính số tiền chính xác nhất, bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi tiền Tệ trực tuyến tại TOPI với tỷ giá Vietcombank gần nhất.
Hãy thường xuyên theo dõi TOPI để biết giá trị của 1000 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay. Chúc các bạn thành công và đạt được nhiều lợi ích khi quy đổi tiền tệ!